Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
holy person


noun
person of exceptional holiness
Syn:
saint, holy man, angel
Derivationally related forms:
angelical (for: angel), saintly (for: saint), sainthood (for: saint), sanctify (for: saint)
Hypernyms:
good person
Hyponyms:
Buddha, fakir, fakeer, faqir, faquir


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.